Có 4 kết quả:
呕气 òu qì ㄛㄨˋ ㄑㄧˋ • 嘔氣 òu qì ㄛㄨˋ ㄑㄧˋ • 怄气 òu qì ㄛㄨˋ ㄑㄧˋ • 慪氣 òu qì ㄛㄨˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 慪氣|怄气[ou4 qi4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 慪氣|怄气[ou4 qi4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sulk
(2) to squabble
(2) to squabble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sulk
(2) to squabble
(2) to squabble
Bình luận 0